So sánh các phiên bản Ford Territory 2025

Ford Territory 2025 có 3 phiên bản: Trend, Titanium và Titanium X
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các phiên bản Ford Territory 2025, từ trang bị cơ bản đến tiện nghi cao cấp.

titanium-x

Territory
Titanium X 1.5L AT

Giá công bố :
896.000.000 đ
Động cơ & Hộp số
– Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
– Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
– Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
– Số tự động 7 cấp
– Chế độ lái tùy chọn
– Trợ lực lái điện.
Kích thước
– Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706.
– Khoảng sáng gầm xe (mm): 190.
– Chiều dài cơ sở (mm): 2726.
Hệ thống dẫn động
– Dẫn động một cầu / 4×2.
Bánh xe
– Mâm xe hợp kim 19 inch.
Khoang lái
– Bảng đồng hồ tốc độ 12.3 inch
– Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
– Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
– Hệ thống lọc không khí cao cấp Ford.
Hệ thống thông tin giải trí
– Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
– Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
– Sạc không dây
– Hệ thống âm thanh 8 loa.
Ghế ngồi
– Ghế da cao cấp có thông gió hàng ghế trước
– Ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
Các trang bị khác
– 06 túi khí
– Camera 360 toàn cảnh
– Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
– Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
– Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
– Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
– Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
– Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
– Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
– Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km).

territory-titanium

Territory
Titanium 1.5L AT

Giá công bố :
840.000.000 đ
Động cơ & Hộp số
– Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
– Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
– Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
– Số tự động 7 cấp
– Chế độ lái tùy chọn
– Trợ lực lái điện.
Kích thước
– Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706.
– Khoảng sáng gầm xe (mm): 190.
– Chiều dài cơ sở (mm): 2726.
Hệ thống dẫn động
– Dẫn động một cầu / 4×2.
Bánh xe
– Mâm xe hợp kim 18 inch.
Khoang lái
– Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
– Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
– Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
– Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
– Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
– Sạc không dây
– Hệ thống âm thanh 8 loa.
Ghế ngồi
– Ghế da cao cấp.
– Ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
Các trang bị khác
– 06 túi khí
– Camera 360 toàn cảnh
– Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và hỗ trợ duy trì làn đường (LDW)
– Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước (FCW & AEB)
– Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
– Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp Cảnh báo xe cắt ngang
– Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng
– Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
– Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
– Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
– Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km).

territory-trend

Territory
Trend 1.5L AT

Giá công bố :
762.000.000 đ
Động cơ & Hộp số
– Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4; Phun xăng trực tiếp
– Công suất cực đại: 160 (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm
– Mô men xoắn cực đại: 500Nm / 1750-2000 rpm
– Số tự động 7 cấp
– Chế độ lái tùy chọn
– Trợ lực lái điện.
Kích thước
– Dài x Rộng x Cao (mm): 4.630 x 1.935 x 1.706.
– Khoảng sáng gầm xe (mm): 190.
– Chiều dài cơ sở (mm): 2726.
Hệ thống dẫn động
– Dẫn động một cầu / 4×2.
Bánh xe
– Mâm xe hợp kim 18 inch.
Khoang lái
– Bảng đồng hồ tốc độ 7 inch
– Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
– Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
– Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 12.3 inch
– Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android Auto™
– Hệ thống âm thanh 6 loa.
Ghế ngồi
– Ghế da Vinyl.
– Ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
Các trang bị khác
– 04 túi khí
– Camera lùi
– Hệ thống Kiểm soát hành trình
– Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp TPMS
Mức tiêu thụ nhiên liệu
– Chu trình tổ hợp: 6,12 (L/100km)
– Chu trình đô thị cơ bản: 8,62 (L/100km)
– Chu trình đô thị phụ: 7,03 (L/100km).

Xem bảng giá xe Đăng ký lái thử